Cùng phân biệt những chất liệu riêng biệt G-1000 của hãng FJallraven

Fjallraven G1000

Chúng tôi chắc chắn tất cả các bạn đều biết G-1000. Nhưng nếu chưa thì tôi xin giới thiệu về lịch sử và các loại vải G-1000.

1968: G-1000 Original – The All Rounder

Được làm từ 65% polyester và 35% cotton, và được ngâm tẩm với Greenland Wax để chống thấm nước, sản phẩm may mặc G-1000 đầu tiên được bán. Sản phẩm là Greenland Jacket và nó trở thành một trong những mặt hàng mang tính biểu tượng nhất của hãng. Nó dày nhưng nhẹ, thông gió nhưng chịu được thời tiết bất thường. Nó có thể bảo vệ bạn khỏi tia UV (tia cực tím) – đó là điều cần thiết cho những chuyến phượt dài – và nó cũng giúp bạn chống muỗi và đó là điều cần thiết tại vùng nhiệt đới của nước ta.

Chất liệu vải G-1000
Chất liệu vải G-1000
Chất liệu G-1000 All Rounder trở thành biểu tượng của Fjallraven cho đến năm 2010 hãng ra mắt 2 loại vải G-1000 khác.

2010: G-1000 Silent – Sự lựa chọn cho các cuộc đi săn

G-1000 Im lặng được thiết kế để giảm tiếng ồn khi bạn di chuyển. Các vật liệu được chải, có nghĩa là nó mịn màng và mềm mại khi chạm và yên tĩnh hơn so với các phiên bản khác của G-1000, điều đó khiến vải G-1000 Silent rất thích hợp để làm đồ dùng khi đi săn bắn. Bên cạnh đó, nó cung cấp các tính chất G-1000 Original: khả năng chống gió và nước, và côn trùng.

Fjallraven G1000
Fjallraven G1000

2010: Vải G-1000 Lite – Phiên bản mùa hè

Vải G-1000 Original khá dày và cứng và để làm một cái gì đó nhẹ hơn: balo, áo, quần. Phiên bản G-1000 Lite không có những đặc điểm trên và linh hoạt hơn phiên bản cũ. Để làm giảm độ dày nhưng vẫn giữ được những đặc tính cũ của vài G-1000 thì hãng đã thêm các rip-stop để tăng khả năng chống nước. Mặc dù nó không chống lại muỗi nhưng vẫn chống được tia cực tím.

2011: G-1000 ECO – Thân thiện với môi trường

Năm 2011, hãng bắt đầu tung ra G-1000 Eco, một phiên bản G-1000 bền vững hơn được làm từ polyester tái chế và bông hữu cơ. Tái chế polyester có nghĩa là sử dụng ít nguyên liệu thô và bông hữu cơ sử dụng ít hóa chất hơn để phát triển. Hiện hãng vẫn đang giới thiệu điều này, và bộ sưu tập Greenland mới của Fjallraven được làm hoàn toàn từ G-1000 Eco.

2011: G-1000 Heavy Duty

G-1000 thì cứng và bền, nhưng G-1000 Heavy Duty đi một bước xa hơn. Được ngâm tẩm với Greenland Wax ở cả hai bên, nó có độ bền đến một cấp độ mới. Điều này có nghĩa là nó ít thông gió hơn G-1000 thông thường, vì vậy hãng sử dụng nó cho các sản phẩm có khả năng phục hồi, thay vì luồng không khí, là ưu tiên. Điều này chuyển thành vật liệu gia cường – ở những nơi dễ bị mòn nặng hơn – và đối với nhiều túi và ba lô. Khi yêu cầu độ mịn, Fjallraven sử dụng G-1000 Heavy Duty Eco S. Hơi nhẹ hơn phiên bản thông thường, do dệt tốt hơn và được làm từ polyester tái chế và bông hữu cơ.

217: G1000 Air – Thích hợp những vùng khí ấm áp

Với G-1000 Air, thích hợp để đi đến du lịch những nơi cao. Vật liệu nhẹ hơn này thậm chí còn nhẹ hơn G-1000 Lite, chính vì những đặc điểm đó mà G1000 Air không có khả năng đặc trưng: chống muỗi, chống nước. Thay vì đó, dòng Air này có ưu điểm nhẹ, thông thoáng, nhanh khô thích hợp cho những chuyến đi chơi tại các vùng biển nhiệt đới.

Nguồn: Fjallraven

Mục nhập này đã được đăng trong blog. Đánh dấu trang permalink.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *